Có 2 kết quả:
股票市场 gǔ piào shì chǎng ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ • 股票市場 gǔ piào shì chǎng ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
gǔ piào shì chǎng ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stock market
(2) stock exchange
(2) stock exchange
Bình luận 0
gǔ piào shì chǎng ㄍㄨˇ ㄆㄧㄠˋ ㄕˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stock market
(2) stock exchange
(2) stock exchange
Bình luận 0